PasTools logo

Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Đức sang Tiếng Hungaria

Định dạng hỗ trợ

  • Số: Ví dụ,: 2346
  • Tiếng Đức số: Ví dụ,: zweitausenddreihundertsechsundvierzig
  • Tiếng Hungaria số: Ví dụ,: kétezer-háromszáznegyvenhat

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Đức sang Tiếng Hungaria?

Việc chuyển đổi số từ Tiếng Đức sang Tiếng Hungaria (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.

Bảng chuyển đổi từ Tiếng Đức sang Tiếng Hungaria

Tiếng ĐứcTiếng HungariaSố
nullnulla0
einsegy1
zweikettő2
dreihárom3
viernégy4
fünföt5
sechshat6
siebenhét7
achtnyolc8
neunkilenc9
zehntíz10
zwanzighúsz20
dreißigharminc30
vierzignegyven40
fünfzigötven50
sechzighatvan60
siebzighetven70
achtzignyolcvan80
neunzigkilencven90
einhundertszáz100
eintausendezer1000
zehntausendtízezer10000
eine Millionegymillió1000000
zehn Millionentízmillió10000000
einhundert Millionenszázmillió100000000

Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Đức.Truy cập.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Hungaria sang Tiếng Đức?

Để chuyển đổi số Tiếng Hungaria sang Tiếng Đức, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số Tiếng Hungaria vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Đức số".
  3. Số Tiếng Đức sẽ được hiển thị.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Hungaria?

Để chuyển đổi số sang Tiếng Hungaria, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Hungaria số".
  3. Số Tiếng Hungaria sẽ được hiển thị.
;