PasTools logo

Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Đức sang Tiếng Ả Rập

Định dạng hỗ trợ

  • Số: Ví dụ,: 2543
  • Tiếng Đức số: Ví dụ,: zweitausendfünfhundertdreiundvierzig
  • Tiếng Ả Rập số: Ví dụ,: ألفان وخمسمائة وثلاثة وأربعون

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Đức sang Tiếng Ả Rập?

Việc chuyển đổi số từ Tiếng Đức sang Tiếng Ả Rập (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.

Bảng chuyển đổi từ Tiếng Đức sang Tiếng Ả Rập

Tiếng ĐứcTiếng Ả RậpSố
nullصفر0
einsواحد1
zweiاثنان2
dreiثلاثة3
vierأربعة4
fünfخمسة5
sechsستة6
siebenسبعة7
achtثمانية8
neunتسعة9
zehnعشرة10
zwanzigعشرون20
dreißigثلاثون30
vierzigأربعون40
fünfzigخمسون50
sechzigستون60
siebzigسبعون70
achtzigثمانون80
neunzigتسعون90
einhundertمائة100
eintausendألف1000
zehntausendعشرة آلاف10000
eine Millionمليون1000000
zehn Millionenعشرة ملايين10000000
einhundert Millionenمائة مليون100000000

Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Đức.Truy cập.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ả Rập sang Tiếng Đức?

Để chuyển đổi số Tiếng Ả Rập sang Tiếng Đức, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số Tiếng Ả Rập vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Đức số".
  3. Số Tiếng Đức sẽ được hiển thị.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Ả Rập?

Để chuyển đổi số sang Tiếng Ả Rập, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Ả Rập số".
  3. Số Tiếng Ả Rập sẽ được hiển thị.
;