Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Pháp sang Tiếng Serbia
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 643
- Tiếng Pháp số: Ví dụ,: six cent quarante-trois
- Tiếng Serbia số: Ví dụ,: šesto četrdeset tri
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Pháp sang Tiếng Serbia?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Pháp sang Tiếng Serbia (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Pháp sang Tiếng Serbia
Tiếng Pháp | Tiếng Serbia | Số |
---|---|---|
zéro | nula | 0 |
un | jedan | 1 |
deux | dva | 2 |
trois | tri | 3 |
quatre | četiri | 4 |
cinq | pet | 5 |
six | šest | 6 |
sept | sedam | 7 |
huit | osam | 8 |
neuf | devet | 9 |
dix | deset | 10 |
vingt | dvadeset | 20 |
trente | trideset | 30 |
quarante | četrdeset | 40 |
cinquante | pedeset | 50 |
soixante | šezdeset | 60 |
soixante-dix | sedamdeset | 70 |
quatre-vingts | osamdeset | 80 |
quatre-vingt-dix | devedeset | 90 |
cent | sto | 100 |
mille | jedna hiljada | 1000 |
dix mille | deset hiljada | 10000 |
un million | jedan milion | 1000000 |
dix millions | deset miliona | 10000000 |
cent millions | sto miliona | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Pháp.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Serbia sang Tiếng Pháp?
Để chuyển đổi số Tiếng Serbia sang Tiếng Pháp, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Serbia vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Pháp số".
- Số Tiếng Pháp sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Serbia?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Serbia, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Serbia số".
- Số Tiếng Serbia sẽ được hiển thị.