Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Pháp sang Tiếng Latvia
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 2572
- Tiếng Pháp số: Ví dụ,: deux mille cinq cent soixante-douze
- Tiếng Latvia số: Ví dụ,: divi tūkstoši pieci simti septiņdesmit divi
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Pháp sang Tiếng Latvia?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Pháp sang Tiếng Latvia (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Pháp sang Tiếng Latvia
Tiếng Pháp | Tiếng Latvia | Số |
---|---|---|
zéro | nulle | 0 |
un | viens | 1 |
deux | divi | 2 |
trois | trīs | 3 |
quatre | četri | 4 |
cinq | pieci | 5 |
six | seši | 6 |
sept | septiņi | 7 |
huit | astoņi | 8 |
neuf | deviņi | 9 |
dix | desmit | 10 |
vingt | divdesmit | 20 |
trente | trīsdesmit | 30 |
quarante | četrdesmit | 40 |
cinquante | piecdesmit | 50 |
soixante | sešdesmit | 60 |
soixante-dix | septiņdesmit | 70 |
quatre-vingts | astoņdesmit | 80 |
quatre-vingt-dix | deviņdesmit | 90 |
cent | simts | 100 |
mille | tūkstotis | 1000 |
dix mille | desmit tūkstoši | 10000 |
un million | miljons | 1000000 |
dix millions | desmit miljoni | 10000000 |
cent millions | simts miljoni | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Pháp.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Latvia sang Tiếng Pháp?
Để chuyển đổi số Tiếng Latvia sang Tiếng Pháp, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Latvia vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Pháp số".
- Số Tiếng Pháp sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Latvia?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Latvia, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Latvia số".
- Số Tiếng Latvia sẽ được hiển thị.