Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Pháp sang Tiếng Hàn
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 1427
- Tiếng Pháp số: Ví dụ,: mille quatre cent vingt-sept
- Tiếng Hàn số: Ví dụ,: 일천사백이십칠
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Pháp sang Tiếng Hàn?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Pháp sang Tiếng Hàn (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Pháp sang Tiếng Hàn
Tiếng Pháp | Tiếng Hàn | Số |
---|---|---|
zéro | 0 | |
un | 일 | 1 |
deux | 이 | 2 |
trois | 삼 | 3 |
quatre | 사 | 4 |
cinq | 오 | 5 |
six | 육 | 6 |
sept | 칠 | 7 |
huit | 팔 | 8 |
neuf | 구 | 9 |
dix | 일십 | 10 |
vingt | 이십 | 20 |
trente | 삼십 | 30 |
quarante | 사십 | 40 |
cinquante | 오십 | 50 |
soixante | 육십 | 60 |
soixante-dix | 칠십 | 70 |
quatre-vingts | 팔십 | 80 |
quatre-vingt-dix | 구십 | 90 |
cent | 일백 | 100 |
mille | 일천 | 1000 |
dix mille | 일만 | 10000 |
un million | 일백만 | 1000000 |
dix millions | 일천만 | 10000000 |
cent millions | 일억 | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Pháp.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Hàn sang Tiếng Pháp?
Để chuyển đổi số Tiếng Hàn sang Tiếng Pháp, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Hàn vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Pháp số".
- Số Tiếng Pháp sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Hàn?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Hàn, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Hàn số".
- Số Tiếng Hàn sẽ được hiển thị.