Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Pháp sang Tiếng Hungaria
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 2172
- Tiếng Pháp số: Ví dụ,: deux mille cent soixante-douze
- Tiếng Hungaria số: Ví dụ,: kétezer-százhetvenkettő
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Pháp sang Tiếng Hungaria?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Pháp sang Tiếng Hungaria (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Pháp sang Tiếng Hungaria
Tiếng Pháp | Tiếng Hungaria | Số |
---|---|---|
zéro | nulla | 0 |
un | egy | 1 |
deux | kettő | 2 |
trois | három | 3 |
quatre | négy | 4 |
cinq | öt | 5 |
six | hat | 6 |
sept | hét | 7 |
huit | nyolc | 8 |
neuf | kilenc | 9 |
dix | tíz | 10 |
vingt | húsz | 20 |
trente | harminc | 30 |
quarante | negyven | 40 |
cinquante | ötven | 50 |
soixante | hatvan | 60 |
soixante-dix | hetven | 70 |
quatre-vingts | nyolcvan | 80 |
quatre-vingt-dix | kilencven | 90 |
cent | száz | 100 |
mille | ezer | 1000 |
dix mille | tízezer | 10000 |
un million | egymillió | 1000000 |
dix millions | tízmillió | 10000000 |
cent millions | százmillió | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Pháp.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Hungaria sang Tiếng Pháp?
Để chuyển đổi số Tiếng Hungaria sang Tiếng Pháp, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Hungaria vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Pháp số".
- Số Tiếng Pháp sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Hungaria?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Hungaria, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Hungaria số".
- Số Tiếng Hungaria sẽ được hiển thị.