Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Pháp sang Tiếng Đức
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 1553
- Tiếng Pháp số: Ví dụ,: mille cinq cent cinquante-trois
- Tiếng Đức số: Ví dụ,: eintausendfünfhundertdreiundfünfzig
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Pháp sang Tiếng Đức?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Pháp sang Tiếng Đức (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Pháp sang Tiếng Đức
Tiếng Pháp | Tiếng Đức | Số |
---|---|---|
zéro | null | 0 |
un | eins | 1 |
deux | zwei | 2 |
trois | drei | 3 |
quatre | vier | 4 |
cinq | fünf | 5 |
six | sechs | 6 |
sept | sieben | 7 |
huit | acht | 8 |
neuf | neun | 9 |
dix | zehn | 10 |
vingt | zwanzig | 20 |
trente | dreißig | 30 |
quarante | vierzig | 40 |
cinquante | fünfzig | 50 |
soixante | sechzig | 60 |
soixante-dix | siebzig | 70 |
quatre-vingts | achtzig | 80 |
quatre-vingt-dix | neunzig | 90 |
cent | einhundert | 100 |
mille | eintausend | 1000 |
dix mille | zehntausend | 10000 |
un million | eine Million | 1000000 |
dix millions | zehn Millionen | 10000000 |
cent millions | einhundert Millionen | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Pháp.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Đức sang Tiếng Pháp?
Để chuyển đổi số Tiếng Đức sang Tiếng Pháp, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Đức vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Pháp số".
- Số Tiếng Pháp sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Đức?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Đức, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Đức số".
- Số Tiếng Đức sẽ được hiển thị.