Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Pháp sang Tiếng Anh
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 1087
- Tiếng Pháp số: Ví dụ,: mille quatre-vingt-sept
- Tiếng Anh số: Ví dụ,: one thousand and eighty-seven
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Pháp sang Tiếng Anh?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Pháp sang Tiếng Anh (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Pháp sang Tiếng Anh
Tiếng Pháp | Tiếng Anh | Số |
---|---|---|
zéro | zero | 0 |
un | one | 1 |
deux | two | 2 |
trois | three | 3 |
quatre | four | 4 |
cinq | five | 5 |
six | six | 6 |
sept | seven | 7 |
huit | eight | 8 |
neuf | nine | 9 |
dix | ten | 10 |
vingt | twenty | 20 |
trente | thirty | 30 |
quarante | forty | 40 |
cinquante | fifty | 50 |
soixante | sixty | 60 |
soixante-dix | seventy | 70 |
quatre-vingts | eighty | 80 |
quatre-vingt-dix | ninety | 90 |
cent | one hundred | 100 |
mille | one thousand | 1000 |
dix mille | ten thousand | 10000 |
un million | one million | 1000000 |
dix millions | ten million | 10000000 |
cent millions | one hundred million | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Pháp.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Anh sang Tiếng Pháp?
Để chuyển đổi số Tiếng Anh sang Tiếng Pháp, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Anh vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Pháp số".
- Số Tiếng Pháp sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Anh?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Anh, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Anh số".
- Số Tiếng Anh sẽ được hiển thị.