Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Pháp sang Tiếng Croa
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 1222
- Tiếng Pháp số: Ví dụ,: mille deux cent vingt-deux
- Tiếng Croa số: Ví dụ,: jedna tisuća dvjesto dvadeset dva
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Pháp sang Tiếng Croa?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Pháp sang Tiếng Croa (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Pháp sang Tiếng Croa
Tiếng Pháp | Tiếng Croa | Số |
---|---|---|
zéro | nula | 0 |
un | jedan | 1 |
deux | dva | 2 |
trois | tri | 3 |
quatre | četiri | 4 |
cinq | pet | 5 |
six | šest | 6 |
sept | sedam | 7 |
huit | osam | 8 |
neuf | devet | 9 |
dix | deset | 10 |
vingt | dvadeset | 20 |
trente | trideset | 30 |
quarante | četrdeset | 40 |
cinquante | pedeset | 50 |
soixante | šezdeset | 60 |
soixante-dix | sedamdeset | 70 |
quatre-vingts | osamdeset | 80 |
quatre-vingt-dix | devedeset | 90 |
cent | sto | 100 |
mille | jedna tisuća | 1000 |
dix mille | deset tisuća | 10000 |
un million | jedan milijun | 1000000 |
dix millions | deset milijuna | 10000000 |
cent millions | sto milijuna | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Pháp.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Croa sang Tiếng Pháp?
Để chuyển đổi số Tiếng Croa sang Tiếng Pháp, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Croa vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Pháp số".
- Số Tiếng Pháp sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Croa?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Croa, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Croa số".
- Số Tiếng Croa sẽ được hiển thị.