PasTools logo

Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Persia sang Tiếng Ukraina

Định dạng hỗ trợ

  • Số: Ví dụ,: 720
  • Tiếng Persia số: Ví dụ,: هفتصد و بیست
  • Tiếng Ukraina số: Ví dụ,: сiмсот двадцять

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Persia sang Tiếng Ukraina?

Việc chuyển đổi số từ Tiếng Persia sang Tiếng Ukraina (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.

Bảng chuyển đổi từ Tiếng Persia sang Tiếng Ukraina

Tiếng PersiaTiếng UkrainaSố
صفرнуль0
یکодин1
دوдва2
سهтри3
چهارчотири4
پنجп'ять5
ششшiсть6
هفتсiм7
هشتвiсiм8
نهдев'ять9
دهдесять10
بیستдвадцять20
سیтридцять30
چهلсорок40
پنجاهп'ятдесят50
شصتшiстдесят60
هفتادсiмдесят70
هشتادвiсiмдесят80
نودдев'яносто90
صدсто100
هزارодна тисяча1000
ده هزارдесять тисяч10000
میلیونодин мiльйон1000000
ده میلیونдесять мiльйонiв10000000
صد میلیونсто мiльйонiв100000000

Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Persia.Truy cập.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ukraina sang Tiếng Persia?

Để chuyển đổi số Tiếng Ukraina sang Tiếng Persia, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số Tiếng Ukraina vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Persia số".
  3. Số Tiếng Persia sẽ được hiển thị.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Ukraina?

Để chuyển đổi số sang Tiếng Ukraina, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Ukraina số".
  3. Số Tiếng Ukraina sẽ được hiển thị.
;