Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Persia sang Tiếng Nga
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 819
- Tiếng Persia số: Ví dụ,: هشتصد و نوزده
- Tiếng Nga số: Ví dụ,: восемьсот девятнадцать
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Persia sang Tiếng Nga?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Persia sang Tiếng Nga (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Persia sang Tiếng Nga
Tiếng Persia | Tiếng Nga | Số |
---|---|---|
صفر | ноль | 0 |
یک | один | 1 |
دو | два | 2 |
سه | три | 3 |
چهار | четыре | 4 |
پنج | пять | 5 |
شش | шесть | 6 |
هفت | семь | 7 |
هشت | восемь | 8 |
نه | девять | 9 |
ده | десять | 10 |
بیست | двадцать | 20 |
سی | тридцать | 30 |
چهل | сорок | 40 |
پنجاه | пятьдесят | 50 |
شصت | шестьдесят | 60 |
هفتاد | семьдесят | 70 |
هشتاد | восемьдесят | 80 |
نود | девяносто | 90 |
صد | сто | 100 |
هزار | одна тысяча | 1000 |
ده هزار | десять тысяч | 10000 |
میلیون | один миллион | 1000000 |
ده میلیون | десять миллионов | 10000000 |
صد میلیون | сто миллионов | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Persia.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Nga sang Tiếng Persia?
Để chuyển đổi số Tiếng Nga sang Tiếng Persia, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Nga vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Persia số".
- Số Tiếng Persia sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Nga?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Nga, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Nga số".
- Số Tiếng Nga sẽ được hiển thị.