Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Persia sang Tiếng Litva
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 2035
- Tiếng Persia số: Ví dụ,: دو هزار سی و پنج
- Tiếng Litva số: Ví dụ,: du tūkstančiai trisdešimt penki
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Persia sang Tiếng Litva?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Persia sang Tiếng Litva (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Persia sang Tiếng Litva
Tiếng Persia | Tiếng Litva | Số |
---|---|---|
صفر | nulis | 0 |
یک | vienas | 1 |
دو | du | 2 |
سه | trys | 3 |
چهار | keturi | 4 |
پنج | penki | 5 |
شش | šeši | 6 |
هفت | septyni | 7 |
هشت | aštuoni | 8 |
نه | devyni | 9 |
ده | dešimt | 10 |
بیست | dvidešimt | 20 |
سی | trisdešimt | 30 |
چهل | keturiasdešimt | 40 |
پنجاه | penkiasdešimt | 50 |
شصت | šešiasdešimt | 60 |
هفتاد | septyniasdešimt | 70 |
هشتاد | aštuoniasdešimt | 80 |
نود | devyniasdešimt | 90 |
صد | vienas šimtas | 100 |
هزار | vienas tūkstantis | 1000 |
ده هزار | dešimt tūkstančių | 10000 |
میلیون | vienas milijonas | 1000000 |
ده میلیون | dešimt milijonų | 10000000 |
صد میلیون | vienas šimtas milijonų | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Persia.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Litva sang Tiếng Persia?
Để chuyển đổi số Tiếng Litva sang Tiếng Persia, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Litva vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Persia số".
- Số Tiếng Persia sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Litva?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Litva, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Litva số".
- Số Tiếng Litva sẽ được hiển thị.