PasTools logo

Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Persia sang Tiếng Indonesia

Định dạng hỗ trợ

  • Số: Ví dụ,: 1696
  • Tiếng Persia số: Ví dụ,: هزار ششصد و نود و شش
  • Tiếng Indonesia số: Ví dụ,: seribu enam ratus sembilan puluh enam

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Persia sang Tiếng Indonesia?

Việc chuyển đổi số từ Tiếng Persia sang Tiếng Indonesia (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.

Bảng chuyển đổi từ Tiếng Persia sang Tiếng Indonesia

Tiếng PersiaTiếng IndonesiaSố
صفرnol0
یکsatu1
دوdua2
سهtiga3
چهارempat4
پنجlima5
ششenam6
هفتtujuh7
هشتdelapan8
نهsembilan9
دهsepuluh10
بیستdua puluh20
سیtiga puluh30
چهلempat puluh40
پنجاهlima puluh50
شصتenam puluh60
هفتادtujuh puluh70
هشتادdelapan puluh80
نودsembilan puluh90
صدseratus100
هزارseribu1000
ده هزارsepuluh ribu10000
میلیونsatu juta1000000
ده میلیونsepuluh juta10000000
صد میلیونseratus juta100000000

Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Persia.Truy cập.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Indonesia sang Tiếng Persia?

Để chuyển đổi số Tiếng Indonesia sang Tiếng Persia, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số Tiếng Indonesia vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Persia số".
  3. Số Tiếng Persia sẽ được hiển thị.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Indonesia?

Để chuyển đổi số sang Tiếng Indonesia, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Indonesia số".
  3. Số Tiếng Indonesia sẽ được hiển thị.
;