Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Persia sang Tiếng Hungaria
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 2603
- Tiếng Persia số: Ví dụ,: دو هزار ششصد و سه
- Tiếng Hungaria số: Ví dụ,: kétezer-hatszázhárom
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Persia sang Tiếng Hungaria?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Persia sang Tiếng Hungaria (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Persia sang Tiếng Hungaria
Tiếng Persia | Tiếng Hungaria | Số |
---|---|---|
صفر | nulla | 0 |
یک | egy | 1 |
دو | kettő | 2 |
سه | három | 3 |
چهار | négy | 4 |
پنج | öt | 5 |
شش | hat | 6 |
هفت | hét | 7 |
هشت | nyolc | 8 |
نه | kilenc | 9 |
ده | tíz | 10 |
بیست | húsz | 20 |
سی | harminc | 30 |
چهل | negyven | 40 |
پنجاه | ötven | 50 |
شصت | hatvan | 60 |
هفتاد | hetven | 70 |
هشتاد | nyolcvan | 80 |
نود | kilencven | 90 |
صد | száz | 100 |
هزار | ezer | 1000 |
ده هزار | tízezer | 10000 |
میلیون | egymillió | 1000000 |
ده میلیون | tízmillió | 10000000 |
صد میلیون | százmillió | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Persia.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Hungaria sang Tiếng Persia?
Để chuyển đổi số Tiếng Hungaria sang Tiếng Persia, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Hungaria vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Persia số".
- Số Tiếng Persia sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Hungaria?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Hungaria, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Hungaria số".
- Số Tiếng Hungaria sẽ được hiển thị.