Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Persia sang Tiếng Croa
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 2241
- Tiếng Persia số: Ví dụ,: دو هزار دویست و چهل و یک
- Tiếng Croa số: Ví dụ,: dvije tisuće dvjesto četrdeset jedan
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Persia sang Tiếng Croa?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Persia sang Tiếng Croa (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Persia sang Tiếng Croa
Tiếng Persia | Tiếng Croa | Số |
---|---|---|
صفر | nula | 0 |
یک | jedan | 1 |
دو | dva | 2 |
سه | tri | 3 |
چهار | četiri | 4 |
پنج | pet | 5 |
شش | šest | 6 |
هفت | sedam | 7 |
هشت | osam | 8 |
نه | devet | 9 |
ده | deset | 10 |
بیست | dvadeset | 20 |
سی | trideset | 30 |
چهل | četrdeset | 40 |
پنجاه | pedeset | 50 |
شصت | šezdeset | 60 |
هفتاد | sedamdeset | 70 |
هشتاد | osamdeset | 80 |
نود | devedeset | 90 |
صد | sto | 100 |
هزار | jedna tisuća | 1000 |
ده هزار | deset tisuća | 10000 |
میلیون | jedan milijun | 1000000 |
ده میلیون | deset milijuna | 10000000 |
صد میلیون | sto milijuna | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Persia.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Croa sang Tiếng Persia?
Để chuyển đổi số Tiếng Croa sang Tiếng Persia, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Croa vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Persia số".
- Số Tiếng Persia sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Croa?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Croa, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Croa số".
- Số Tiếng Croa sẽ được hiển thị.