Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Persia sang Tiếng Ả Rập
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 2360
- Tiếng Persia số: Ví dụ,: دو هزار سيصد و شصت
- Tiếng Ả Rập số: Ví dụ,: ألفان وثلاثمائة وستون
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Persia sang Tiếng Ả Rập?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Persia sang Tiếng Ả Rập (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Persia sang Tiếng Ả Rập
Tiếng Persia | Tiếng Ả Rập | Số |
---|---|---|
صفر | صفر | 0 |
یک | واحد | 1 |
دو | اثنان | 2 |
سه | ثلاثة | 3 |
چهار | أربعة | 4 |
پنج | خمسة | 5 |
شش | ستة | 6 |
هفت | سبعة | 7 |
هشت | ثمانية | 8 |
نه | تسعة | 9 |
ده | عشرة | 10 |
بیست | عشرون | 20 |
سی | ثلاثون | 30 |
چهل | أربعون | 40 |
پنجاه | خمسون | 50 |
شصت | ستون | 60 |
هفتاد | سبعون | 70 |
هشتاد | ثمانون | 80 |
نود | تسعون | 90 |
صد | مائة | 100 |
هزار | ألف | 1000 |
ده هزار | عشرة آلاف | 10000 |
میلیون | مليون | 1000000 |
ده میلیون | عشرة ملايين | 10000000 |
صد میلیون | مائة مليون | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Persia.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ả Rập sang Tiếng Persia?
Để chuyển đổi số Tiếng Ả Rập sang Tiếng Persia, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Ả Rập vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Persia số".
- Số Tiếng Persia sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Ả Rập?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Ả Rập, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Ả Rập số".
- Số Tiếng Ả Rập sẽ được hiển thị.