Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Anh sang Tiếng I-brân
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 2240
- Tiếng Anh số: Ví dụ,: two thousand two hundred and forty
- Tiếng I-brân số: Ví dụ,: אלפיים מאתיים וארבעים
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Anh sang Tiếng I-brân?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Anh sang Tiếng I-brân (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Anh sang Tiếng I-brân
Tiếng Anh | Tiếng I-brân | Số |
---|---|---|
zero | אפס | 0 |
one | אחת | 1 |
two | שתים | 2 |
three | שלש | 3 |
four | ארבע | 4 |
five | חמש | 5 |
six | שש | 6 |
seven | שבע | 7 |
eight | שמונה | 8 |
nine | תשע | 9 |
ten | עשר | 10 |
twenty | עשרים | 20 |
thirty | שלשים | 30 |
forty | ארבעים | 40 |
fifty | חמישים | 50 |
sixty | ששים | 60 |
seventy | שבעים | 70 |
eighty | שמונים | 80 |
ninety | תשעים | 90 |
one hundred | מאה | 100 |
one thousand | אלף | 1000 |
ten thousand | 10000 | |
one million | אלף | 1000000 |
ten million | 10000000 | |
one hundred million | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Anh.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng I-brân sang Tiếng Anh?
Để chuyển đổi số Tiếng I-brân sang Tiếng Anh, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng I-brân vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Anh số".
- Số Tiếng Anh sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng I-brân?
Để chuyển đổi số sang Tiếng I-brân, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng I-brân số".
- Số Tiếng I-brân sẽ được hiển thị.