PasTools logo

Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Anh sang Tiếng Ả Rập

Định dạng hỗ trợ

  • Số: Ví dụ,: 893
  • Tiếng Anh số: Ví dụ,: eight hundred and ninety-three
  • Tiếng Ả Rập số: Ví dụ,: ثمانمائة وثلاثة وتسعون

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Anh sang Tiếng Ả Rập?

Việc chuyển đổi số từ Tiếng Anh sang Tiếng Ả Rập (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.

Bảng chuyển đổi từ Tiếng Anh sang Tiếng Ả Rập

Tiếng AnhTiếng Ả RậpSố
zeroصفر0
oneواحد1
twoاثنان2
threeثلاثة3
fourأربعة4
fiveخمسة5
sixستة6
sevenسبعة7
eightثمانية8
nineتسعة9
tenعشرة10
twentyعشرون20
thirtyثلاثون30
fortyأربعون40
fiftyخمسون50
sixtyستون60
seventyسبعون70
eightyثمانون80
ninetyتسعون90
one hundredمائة100
one thousandألف1000
ten thousandعشرة آلاف10000
one millionمليون1000000
ten millionعشرة ملايين10000000
one hundred millionمائة مليون100000000

Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Anh.Truy cập.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ả Rập sang Tiếng Anh?

Để chuyển đổi số Tiếng Ả Rập sang Tiếng Anh, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số Tiếng Ả Rập vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Anh số".
  3. Số Tiếng Anh sẽ được hiển thị.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Ả Rập?

Để chuyển đổi số sang Tiếng Ả Rập, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Ả Rập số".
  3. Số Tiếng Ả Rập sẽ được hiển thị.
;