Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Hà Lan sang Tiếng Ukraina
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 261
- Tiếng Hà Lan số: Ví dụ,: tweehonderdeenenzestig
- Tiếng Ukraina số: Ví dụ,: двiстi шiстдесят один
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Hà Lan sang Tiếng Ukraina?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Hà Lan sang Tiếng Ukraina (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Hà Lan sang Tiếng Ukraina
Tiếng Hà Lan | Tiếng Ukraina | Số |
---|---|---|
nul | нуль | 0 |
een | один | 1 |
twee | два | 2 |
drie | три | 3 |
vier | чотири | 4 |
vijf | п'ять | 5 |
zes | шiсть | 6 |
zeven | сiм | 7 |
acht | вiсiм | 8 |
negen | дев'ять | 9 |
tien | десять | 10 |
twintig | двадцять | 20 |
dertig | тридцять | 30 |
veertig | сорок | 40 |
vijftig | п'ятдесят | 50 |
zestig | шiстдесят | 60 |
zeventig | сiмдесят | 70 |
tachtig | вiсiмдесят | 80 |
negentig | дев'яносто | 90 |
honderd | сто | 100 |
duizend | одна тисяча | 1000 |
tienduizend | десять тисяч | 10000 |
een miljoen | один мiльйон | 1000000 |
tien miljoen | десять мiльйонiв | 10000000 |
honderd miljoen | сто мiльйонiв | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Hà Lan.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ukraina sang Tiếng Hà Lan?
Để chuyển đổi số Tiếng Ukraina sang Tiếng Hà Lan, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Ukraina vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Hà Lan số".
- Số Tiếng Hà Lan sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Ukraina?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Ukraina, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Ukraina số".
- Số Tiếng Ukraina sẽ được hiển thị.