Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Hà Lan sang Tiếng Anh
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 41
- Tiếng Hà Lan số: Ví dụ,: eenenveertig
- Tiếng Anh số: Ví dụ,: forty-one
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Hà Lan sang Tiếng Anh?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Hà Lan sang Tiếng Anh (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Hà Lan sang Tiếng Anh
Tiếng Hà Lan | Tiếng Anh | Số |
---|---|---|
nul | zero | 0 |
een | one | 1 |
twee | two | 2 |
drie | three | 3 |
vier | four | 4 |
vijf | five | 5 |
zes | six | 6 |
zeven | seven | 7 |
acht | eight | 8 |
negen | nine | 9 |
tien | ten | 10 |
twintig | twenty | 20 |
dertig | thirty | 30 |
veertig | forty | 40 |
vijftig | fifty | 50 |
zestig | sixty | 60 |
zeventig | seventy | 70 |
tachtig | eighty | 80 |
negentig | ninety | 90 |
honderd | one hundred | 100 |
duizend | one thousand | 1000 |
tienduizend | ten thousand | 10000 |
een miljoen | one million | 1000000 |
tien miljoen | ten million | 10000000 |
honderd miljoen | one hundred million | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Hà Lan.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Anh sang Tiếng Hà Lan?
Để chuyển đổi số Tiếng Anh sang Tiếng Hà Lan, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Anh vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Hà Lan số".
- Số Tiếng Hà Lan sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Anh?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Anh, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Anh số".
- Số Tiếng Anh sẽ được hiển thị.