Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Hà Lan sang Tiếng Cờ
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 484
- Tiếng Hà Lan số: Ví dụ,: vierhonderdvierentachtig
- Tiếng Cờ số: Ví dụ,: čtyři sta osmdesát čtyři
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Hà Lan sang Tiếng Cờ?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Hà Lan sang Tiếng Cờ (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Hà Lan sang Tiếng Cờ
Tiếng Hà Lan | Tiếng Cờ | Số |
---|---|---|
nul | nula | 0 |
een | jedna | 1 |
twee | dva | 2 |
drie | tři | 3 |
vier | čtyři | 4 |
vijf | pět | 5 |
zes | šest | 6 |
zeven | sedm | 7 |
acht | osm | 8 |
negen | devět | 9 |
tien | deset | 10 |
twintig | dvacet | 20 |
dertig | třicet | 30 |
veertig | čtyřicet | 40 |
vijftig | padesát | 50 |
zestig | šedesát | 60 |
zeventig | sedmdesát | 70 |
tachtig | osmdesát | 80 |
negentig | devadesát | 90 |
honderd | sto | 100 |
duizend | tisíc | 1000 |
tienduizend | deset tisíc | 10000 |
een miljoen | milion | 1000000 |
tien miljoen | deset milionů | 10000000 |
honderd miljoen | sto milionů | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Hà Lan.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Cờ sang Tiếng Hà Lan?
Để chuyển đổi số Tiếng Cờ sang Tiếng Hà Lan, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Cờ vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Hà Lan số".
- Số Tiếng Hà Lan sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Cờ?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Cờ, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Cờ số".
- Số Tiếng Cờ sẽ được hiển thị.