Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Đan Mạch sang Tiếng Serbia
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 1722
- Tiếng Đan Mạch số: Ví dụ,: ettusinde og syvhundrede og toogtyve
- Tiếng Serbia số: Ví dụ,: jedna hiljada sedamsto dvadeset dva
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Đan Mạch sang Tiếng Serbia?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Đan Mạch sang Tiếng Serbia (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Đan Mạch sang Tiếng Serbia
Tiếng Đan Mạch | Tiếng Serbia | Số |
---|---|---|
nul | nula | 0 |
et | jedan | 1 |
to | dva | 2 |
tre | tri | 3 |
fire | četiri | 4 |
fem | pet | 5 |
seks | šest | 6 |
syv | sedam | 7 |
otte | osam | 8 |
ni | devet | 9 |
ti | deset | 10 |
tyve | dvadeset | 20 |
tredive | trideset | 30 |
fyrre | četrdeset | 40 |
halvtreds | pedeset | 50 |
treds | šezdeset | 60 |
halvfjerds | sedamdeset | 70 |
firs | osamdeset | 80 |
halvfems | devedeset | 90 |
ethundrede | sto | 100 |
ettusind | jedna hiljada | 1000 |
titusind | deset hiljada | 10000 |
en millioner | jedan milion | 1000000 |
ti millioner | deset miliona | 10000000 |
ethundrede millioner | sto miliona | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Đan Mạch.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Serbia sang Tiếng Đan Mạch?
Để chuyển đổi số Tiếng Serbia sang Tiếng Đan Mạch, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Serbia vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Đan Mạch số".
- Số Tiếng Đan Mạch sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Serbia?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Serbia, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Serbia số".
- Số Tiếng Serbia sẽ được hiển thị.