PasTools logo

Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Đan Mạch sang Tiếng Latvia

Định dạng hỗ trợ

  • Số: Ví dụ,: 363
  • Tiếng Đan Mạch số: Ví dụ,: trehundrede og treogtreds
  • Tiếng Latvia số: Ví dụ,: trīs simti sešdesmit trīs

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Đan Mạch sang Tiếng Latvia?

Việc chuyển đổi số từ Tiếng Đan Mạch sang Tiếng Latvia (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.

Bảng chuyển đổi từ Tiếng Đan Mạch sang Tiếng Latvia

Tiếng Đan MạchTiếng LatviaSố
nulnulle0
etviens1
todivi2
tretrīs3
firečetri4
fempieci5
seksseši6
syvseptiņi7
otteastoņi8
nideviņi9
tidesmit10
tyvedivdesmit20
tredivetrīsdesmit30
fyrrečetrdesmit40
halvtredspiecdesmit50
tredssešdesmit60
halvfjerdsseptiņdesmit70
firsastoņdesmit80
halvfemsdeviņdesmit90
ethundredesimts100
ettusindtūkstotis1000
titusinddesmit tūkstoši10000
en millionermiljons1000000
ti millionerdesmit miljoni10000000
ethundrede millionersimts miljoni100000000

Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Đan Mạch.Truy cập.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Latvia sang Tiếng Đan Mạch?

Để chuyển đổi số Tiếng Latvia sang Tiếng Đan Mạch, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số Tiếng Latvia vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Đan Mạch số".
  3. Số Tiếng Đan Mạch sẽ được hiển thị.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Latvia?

Để chuyển đổi số sang Tiếng Latvia, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Latvia số".
  3. Số Tiếng Latvia sẽ được hiển thị.
;