Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Đan Mạch sang Tiếng Đức
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 804
- Tiếng Đan Mạch số: Ví dụ,: ottehundrede og fire
- Tiếng Đức số: Ví dụ,: achthundertvier
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Đan Mạch sang Tiếng Đức?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Đan Mạch sang Tiếng Đức (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Đan Mạch sang Tiếng Đức
Tiếng Đan Mạch | Tiếng Đức | Số |
---|---|---|
nul | null | 0 |
et | eins | 1 |
to | zwei | 2 |
tre | drei | 3 |
fire | vier | 4 |
fem | fünf | 5 |
seks | sechs | 6 |
syv | sieben | 7 |
otte | acht | 8 |
ni | neun | 9 |
ti | zehn | 10 |
tyve | zwanzig | 20 |
tredive | dreißig | 30 |
fyrre | vierzig | 40 |
halvtreds | fünfzig | 50 |
treds | sechzig | 60 |
halvfjerds | siebzig | 70 |
firs | achtzig | 80 |
halvfems | neunzig | 90 |
ethundrede | einhundert | 100 |
ettusind | eintausend | 1000 |
titusind | zehntausend | 10000 |
en millioner | eine Million | 1000000 |
ti millioner | zehn Millionen | 10000000 |
ethundrede millioner | einhundert Millionen | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Đan Mạch.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Đức sang Tiếng Đan Mạch?
Để chuyển đổi số Tiếng Đức sang Tiếng Đan Mạch, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Đức vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Đan Mạch số".
- Số Tiếng Đan Mạch sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Đức?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Đức, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Đức số".
- Số Tiếng Đức sẽ được hiển thị.