Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Đan Mạch sang Tiếng Pháp
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 1160
- Tiếng Đan Mạch số: Ví dụ,: ettusinde og ethundrede og treds
- Tiếng Pháp số: Ví dụ,: mille cent soixante
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Đan Mạch sang Tiếng Pháp?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Đan Mạch sang Tiếng Pháp (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Đan Mạch sang Tiếng Pháp
Tiếng Đan Mạch | Tiếng Pháp | Số |
---|---|---|
nul | zéro | 0 |
et | un | 1 |
to | deux | 2 |
tre | trois | 3 |
fire | quatre | 4 |
fem | cinq | 5 |
seks | six | 6 |
syv | sept | 7 |
otte | huit | 8 |
ni | neuf | 9 |
ti | dix | 10 |
tyve | vingt | 20 |
tredive | trente | 30 |
fyrre | quarante | 40 |
halvtreds | cinquante | 50 |
treds | soixante | 60 |
halvfjerds | soixante-dix | 70 |
firs | quatre-vingts | 80 |
halvfems | quatre-vingt-dix | 90 |
ethundrede | cent | 100 |
ettusind | mille | 1000 |
titusind | dix mille | 10000 |
en millioner | un million | 1000000 |
ti millioner | dix millions | 10000000 |
ethundrede millioner | cent millions | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Đan Mạch.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Pháp sang Tiếng Đan Mạch?
Để chuyển đổi số Tiếng Pháp sang Tiếng Đan Mạch, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Pháp vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Đan Mạch số".
- Số Tiếng Đan Mạch sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Pháp?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Pháp, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Pháp số".
- Số Tiếng Pháp sẽ được hiển thị.