PasTools logo

Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Đan Mạch sang Tiếng Trung

Định dạng hỗ trợ

  • Số: Ví dụ,: 529
  • Tiếng Đan Mạch số: Ví dụ,: femhundrede og niogtyve
  • Tiếng Trung số: Ví dụ,: 伍佰贰拾玖

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Đan Mạch sang Tiếng Trung?

Việc chuyển đổi số từ Tiếng Đan Mạch sang Tiếng Trung (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.

Bảng chuyển đổi từ Tiếng Đan Mạch sang Tiếng Trung

Tiếng Đan MạchTiếng TrungSố
nul0
et1
to2
tre3
fire4
fem5
seks6
syv7
otte8
ni9
ti壹拾10
tyve贰拾20
tredive叁拾30
fyrre肆拾40
halvtreds伍拾50
treds陆拾60
halvfjerds柒拾70
firs捌拾80
halvfems玖拾90
ethundrede壹佰100
ettusind壹仟1000
titusind壹万10000
en millioner壹佰万1000000
ti millioner壹仟万10000000
ethundrede millioner壹亿100000000

Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Đan Mạch.Truy cập.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Trung sang Tiếng Đan Mạch?

Để chuyển đổi số Tiếng Trung sang Tiếng Đan Mạch, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số Tiếng Trung vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Đan Mạch số".
  3. Số Tiếng Đan Mạch sẽ được hiển thị.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Trung?

Để chuyển đổi số sang Tiếng Trung, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Trung số".
  3. Số Tiếng Trung sẽ được hiển thị.
;