Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Cờ sang Tiếng Ukraina
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 1842
- Tiếng Cờ số: Ví dụ,: tisíc osm set čtyřicet dva
- Tiếng Ukraina số: Ví dụ,: одна тисяча вiсiмсот сорок два
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Cờ sang Tiếng Ukraina?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Cờ sang Tiếng Ukraina (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Cờ sang Tiếng Ukraina
Tiếng Cờ | Tiếng Ukraina | Số |
---|---|---|
nula | нуль | 0 |
jedna | один | 1 |
dva | два | 2 |
tři | три | 3 |
čtyři | чотири | 4 |
pět | п'ять | 5 |
šest | шiсть | 6 |
sedm | сiм | 7 |
osm | вiсiм | 8 |
devět | дев'ять | 9 |
deset | десять | 10 |
dvacet | двадцять | 20 |
třicet | тридцять | 30 |
čtyřicet | сорок | 40 |
padesát | п'ятдесят | 50 |
šedesát | шiстдесят | 60 |
sedmdesát | сiмдесят | 70 |
osmdesát | вiсiмдесят | 80 |
devadesát | дев'яносто | 90 |
sto | сто | 100 |
tisíc | одна тисяча | 1000 |
deset tisíc | десять тисяч | 10000 |
milion | один мiльйон | 1000000 |
deset milionů | десять мiльйонiв | 10000000 |
sto milionů | сто мiльйонiв | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Cờ.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ukraina sang Tiếng Cờ?
Để chuyển đổi số Tiếng Ukraina sang Tiếng Cờ, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Ukraina vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Cờ số".
- Số Tiếng Cờ sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Ukraina?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Ukraina, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Ukraina số".
- Số Tiếng Ukraina sẽ được hiển thị.