Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Cờ sang Tiếng Ba Lan
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 2189
- Tiếng Cờ số: Ví dụ,: dva tisíce sto osmdesát devět
- Tiếng Ba Lan số: Ví dụ,: dwa tysiące sto osiemdziesiąt dziewięć
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Cờ sang Tiếng Ba Lan?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Cờ sang Tiếng Ba Lan (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Cờ sang Tiếng Ba Lan
Tiếng Cờ | Tiếng Ba Lan | Số |
---|---|---|
nula | zero | 0 |
jedna | jeden | 1 |
dva | dwa | 2 |
tři | trzy | 3 |
čtyři | cztery | 4 |
pět | pięć | 5 |
šest | sześć | 6 |
sedm | siedem | 7 |
osm | osiem | 8 |
devět | dziewięć | 9 |
deset | dziesięć | 10 |
dvacet | dwadzieścia | 20 |
třicet | trzydzieści | 30 |
čtyřicet | czterdzieści | 40 |
padesát | pięćdziesiąt | 50 |
šedesát | sześćdziesiąt | 60 |
sedmdesát | siedemdziesiąt | 70 |
osmdesát | osiemdziesiąt | 80 |
devadesát | dziewięćdzisiąt | 90 |
sto | sto | 100 |
tisíc | tysiąc | 1000 |
deset tisíc | dziesięć tysięcy | 10000 |
milion | milion | 1000000 |
deset milionů | dziesięć milionów | 10000000 |
sto milionů | sto milionów | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Cờ.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ba Lan sang Tiếng Cờ?
Để chuyển đổi số Tiếng Ba Lan sang Tiếng Cờ, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Ba Lan vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Cờ số".
- Số Tiếng Cờ sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Ba Lan?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Ba Lan, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Ba Lan số".
- Số Tiếng Ba Lan sẽ được hiển thị.