Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Cờ sang Tiếng Litva
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 817
- Tiếng Cờ số: Ví dụ,: osm set sedmnáct
- Tiếng Litva số: Ví dụ,: aštuoni šimtai septyniolika
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Cờ sang Tiếng Litva?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Cờ sang Tiếng Litva (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Cờ sang Tiếng Litva
Tiếng Cờ | Tiếng Litva | Số |
---|---|---|
nula | nulis | 0 |
jedna | vienas | 1 |
dva | du | 2 |
tři | trys | 3 |
čtyři | keturi | 4 |
pět | penki | 5 |
šest | šeši | 6 |
sedm | septyni | 7 |
osm | aštuoni | 8 |
devět | devyni | 9 |
deset | dešimt | 10 |
dvacet | dvidešimt | 20 |
třicet | trisdešimt | 30 |
čtyřicet | keturiasdešimt | 40 |
padesát | penkiasdešimt | 50 |
šedesát | šešiasdešimt | 60 |
sedmdesát | septyniasdešimt | 70 |
osmdesát | aštuoniasdešimt | 80 |
devadesát | devyniasdešimt | 90 |
sto | vienas šimtas | 100 |
tisíc | vienas tūkstantis | 1000 |
deset tisíc | dešimt tūkstančių | 10000 |
milion | vienas milijonas | 1000000 |
deset milionů | dešimt milijonų | 10000000 |
sto milionů | vienas šimtas milijonų | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Cờ.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Litva sang Tiếng Cờ?
Để chuyển đổi số Tiếng Litva sang Tiếng Cờ, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Litva vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Cờ số".
- Số Tiếng Cờ sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Litva?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Litva, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Litva số".
- Số Tiếng Litva sẽ được hiển thị.