Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Cờ sang Tiếng Hàn
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 2594
- Tiếng Cờ số: Ví dụ,: dva tisíce pět set devadesát čtyři
- Tiếng Hàn số: Ví dụ,: 이천오백구십사
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Cờ sang Tiếng Hàn?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Cờ sang Tiếng Hàn (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Cờ sang Tiếng Hàn
Tiếng Cờ | Tiếng Hàn | Số |
---|---|---|
nula | 0 | |
jedna | 일 | 1 |
dva | 이 | 2 |
tři | 삼 | 3 |
čtyři | 사 | 4 |
pět | 오 | 5 |
šest | 육 | 6 |
sedm | 칠 | 7 |
osm | 팔 | 8 |
devět | 구 | 9 |
deset | 일십 | 10 |
dvacet | 이십 | 20 |
třicet | 삼십 | 30 |
čtyřicet | 사십 | 40 |
padesát | 오십 | 50 |
šedesát | 육십 | 60 |
sedmdesát | 칠십 | 70 |
osmdesát | 팔십 | 80 |
devadesát | 구십 | 90 |
sto | 일백 | 100 |
tisíc | 일천 | 1000 |
deset tisíc | 일만 | 10000 |
milion | 일백만 | 1000000 |
deset milionů | 일천만 | 10000000 |
sto milionů | 일억 | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Cờ.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Hàn sang Tiếng Cờ?
Để chuyển đổi số Tiếng Hàn sang Tiếng Cờ, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Hàn vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Cờ số".
- Số Tiếng Cờ sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Hàn?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Hàn, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Hàn số".
- Số Tiếng Hàn sẽ được hiển thị.