Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Cờ sang Tiếng Ý
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 270
- Tiếng Cờ số: Ví dụ,: dvě stě sedmdesát
- Tiếng Ý số: Ví dụ,: duecentosettanta
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Cờ sang Tiếng Ý?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Cờ sang Tiếng Ý (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Cờ sang Tiếng Ý
Tiếng Cờ | Tiếng Ý | Số |
---|---|---|
nula | zero | 0 |
jedna | uno | 1 |
dva | due | 2 |
tři | tre | 3 |
čtyři | quattro | 4 |
pět | cinque | 5 |
šest | sei | 6 |
sedm | sette | 7 |
osm | otto | 8 |
devět | nove | 9 |
deset | dieci | 10 |
dvacet | venti | 20 |
třicet | trenta | 30 |
čtyřicet | quaranta | 40 |
padesát | cinquanta | 50 |
šedesát | sessanta | 60 |
sedmdesát | settanta | 70 |
osmdesát | ottanta | 80 |
devadesát | novanta | 90 |
sto | cento | 100 |
tisíc | mille | 1000 |
deset tisíc | diecimila | 10000 |
milion | un milione | 1000000 |
deset milionů | dieci milioni | 10000000 |
sto milionů | cento milioni | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Cờ.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ý sang Tiếng Cờ?
Để chuyển đổi số Tiếng Ý sang Tiếng Cờ, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Ý vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Cờ số".
- Số Tiếng Cờ sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Ý?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Ý, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Ý số".
- Số Tiếng Ý sẽ được hiển thị.