Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Cờ sang Tiếng Hungaria
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 725
- Tiếng Cờ số: Ví dụ,: sedm set dvacet pět
- Tiếng Hungaria số: Ví dụ,: hétszázhuszonöt
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Cờ sang Tiếng Hungaria?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Cờ sang Tiếng Hungaria (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Cờ sang Tiếng Hungaria
Tiếng Cờ | Tiếng Hungaria | Số |
---|---|---|
nula | nulla | 0 |
jedna | egy | 1 |
dva | kettő | 2 |
tři | három | 3 |
čtyři | négy | 4 |
pět | öt | 5 |
šest | hat | 6 |
sedm | hét | 7 |
osm | nyolc | 8 |
devět | kilenc | 9 |
deset | tíz | 10 |
dvacet | húsz | 20 |
třicet | harminc | 30 |
čtyřicet | negyven | 40 |
padesát | ötven | 50 |
šedesát | hatvan | 60 |
sedmdesát | hetven | 70 |
osmdesát | nyolcvan | 80 |
devadesát | kilencven | 90 |
sto | száz | 100 |
tisíc | ezer | 1000 |
deset tisíc | tízezer | 10000 |
milion | egymillió | 1000000 |
deset milionů | tízmillió | 10000000 |
sto milionů | százmillió | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Cờ.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Hungaria sang Tiếng Cờ?
Để chuyển đổi số Tiếng Hungaria sang Tiếng Cờ, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Hungaria vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Cờ số".
- Số Tiếng Cờ sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Hungaria?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Hungaria, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Hungaria số".
- Số Tiếng Hungaria sẽ được hiển thị.