Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Cờ sang Tiếng Persia
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 1795
- Tiếng Cờ số: Ví dụ,: tisíc sedm set devadesát pět
- Tiếng Persia số: Ví dụ,: هزار هفتصد و نود و پنج
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Cờ sang Tiếng Persia?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Cờ sang Tiếng Persia (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Cờ sang Tiếng Persia
Tiếng Cờ | Tiếng Persia | Số |
---|---|---|
nula | صفر | 0 |
jedna | یک | 1 |
dva | دو | 2 |
tři | سه | 3 |
čtyři | چهار | 4 |
pět | پنج | 5 |
šest | شش | 6 |
sedm | هفت | 7 |
osm | هشت | 8 |
devět | نه | 9 |
deset | ده | 10 |
dvacet | بیست | 20 |
třicet | سی | 30 |
čtyřicet | چهل | 40 |
padesát | پنجاه | 50 |
šedesát | شصت | 60 |
sedmdesát | هفتاد | 70 |
osmdesát | هشتاد | 80 |
devadesát | نود | 90 |
sto | صد | 100 |
tisíc | هزار | 1000 |
deset tisíc | ده هزار | 10000 |
milion | میلیون | 1000000 |
deset milionů | ده میلیون | 10000000 |
sto milionů | صد میلیون | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Cờ.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Persia sang Tiếng Cờ?
Để chuyển đổi số Tiếng Persia sang Tiếng Cờ, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Persia vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Cờ số".
- Số Tiếng Cờ sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Persia?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Persia, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Persia số".
- Số Tiếng Persia sẽ được hiển thị.