Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Cờ sang Tiếng Hà Lan
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 2998
- Tiếng Cờ số: Ví dụ,: dva tisíce devět set devadesát osm
- Tiếng Hà Lan số: Ví dụ,: negenentwintighonderd achtennegentig
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Cờ sang Tiếng Hà Lan?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Cờ sang Tiếng Hà Lan (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Cờ sang Tiếng Hà Lan
Tiếng Cờ | Tiếng Hà Lan | Số |
---|---|---|
nula | nul | 0 |
jedna | een | 1 |
dva | twee | 2 |
tři | drie | 3 |
čtyři | vier | 4 |
pět | vijf | 5 |
šest | zes | 6 |
sedm | zeven | 7 |
osm | acht | 8 |
devět | negen | 9 |
deset | tien | 10 |
dvacet | twintig | 20 |
třicet | dertig | 30 |
čtyřicet | veertig | 40 |
padesát | vijftig | 50 |
šedesát | zestig | 60 |
sedmdesát | zeventig | 70 |
osmdesát | tachtig | 80 |
devadesát | negentig | 90 |
sto | honderd | 100 |
tisíc | duizend | 1000 |
deset tisíc | tienduizend | 10000 |
milion | een miljoen | 1000000 |
deset milionů | tien miljoen | 10000000 |
sto milionů | honderd miljoen | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Cờ.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Hà Lan sang Tiếng Cờ?
Để chuyển đổi số Tiếng Hà Lan sang Tiếng Cờ, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Hà Lan vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Cờ số".
- Số Tiếng Cờ sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Hà Lan?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Hà Lan, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Hà Lan số".
- Số Tiếng Hà Lan sẽ được hiển thị.