Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Cờ sang Tiếng Đan Mạch
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 713
- Tiếng Cờ số: Ví dụ,: sedm set třináct
- Tiếng Đan Mạch số: Ví dụ,: syvhundrede og tretten
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Cờ sang Tiếng Đan Mạch?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Cờ sang Tiếng Đan Mạch (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Cờ sang Tiếng Đan Mạch
Tiếng Cờ | Tiếng Đan Mạch | Số |
---|---|---|
nula | nul | 0 |
jedna | et | 1 |
dva | to | 2 |
tři | tre | 3 |
čtyři | fire | 4 |
pět | fem | 5 |
šest | seks | 6 |
sedm | syv | 7 |
osm | otte | 8 |
devět | ni | 9 |
deset | ti | 10 |
dvacet | tyve | 20 |
třicet | tredive | 30 |
čtyřicet | fyrre | 40 |
padesát | halvtreds | 50 |
šedesát | treds | 60 |
sedmdesát | halvfjerds | 70 |
osmdesát | firs | 80 |
devadesát | halvfems | 90 |
sto | ethundrede | 100 |
tisíc | ettusind | 1000 |
deset tisíc | titusind | 10000 |
milion | en millioner | 1000000 |
deset milionů | ti millioner | 10000000 |
sto milionů | ethundrede millioner | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Cờ.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Đan Mạch sang Tiếng Cờ?
Để chuyển đổi số Tiếng Đan Mạch sang Tiếng Cờ, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Đan Mạch vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Cờ số".
- Số Tiếng Cờ sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Đan Mạch?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Đan Mạch, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Đan Mạch số".
- Số Tiếng Đan Mạch sẽ được hiển thị.