Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Croa sang Tiếng Serbia
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 1056
- Tiếng Croa số: Ví dụ,: jedna tisuća pedeset šest
- Tiếng Serbia số: Ví dụ,: jedna hiljada pedeset šest
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Croa sang Tiếng Serbia?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Croa sang Tiếng Serbia (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Croa sang Tiếng Serbia
Tiếng Croa | Tiếng Serbia | Số |
---|---|---|
nula | nula | 0 |
jedan | jedan | 1 |
dva | dva | 2 |
tri | tri | 3 |
četiri | četiri | 4 |
pet | pet | 5 |
šest | šest | 6 |
sedam | sedam | 7 |
osam | osam | 8 |
devet | devet | 9 |
deset | deset | 10 |
dvadeset | dvadeset | 20 |
trideset | trideset | 30 |
četrdeset | četrdeset | 40 |
pedeset | pedeset | 50 |
šezdeset | šezdeset | 60 |
sedamdeset | sedamdeset | 70 |
osamdeset | osamdeset | 80 |
devedeset | devedeset | 90 |
sto | sto | 100 |
jedna tisuća | jedna hiljada | 1000 |
deset tisuća | deset hiljada | 10000 |
jedan milijun | jedan milion | 1000000 |
deset milijuna | deset miliona | 10000000 |
sto milijuna | sto miliona | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Croa.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Serbia sang Tiếng Croa?
Để chuyển đổi số Tiếng Serbia sang Tiếng Croa, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Serbia vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Croa số".
- Số Tiếng Croa sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Serbia?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Serbia, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Serbia số".
- Số Tiếng Serbia sẽ được hiển thị.