Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Croa sang Tiếng Nga
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 1353
- Tiếng Croa số: Ví dụ,: jedna tisuća tristo pedeset tri
- Tiếng Nga số: Ví dụ,: одна тысяча триста пятьдесят три
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Croa sang Tiếng Nga?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Croa sang Tiếng Nga (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Croa sang Tiếng Nga
Tiếng Croa | Tiếng Nga | Số |
---|---|---|
nula | ноль | 0 |
jedan | один | 1 |
dva | два | 2 |
tri | три | 3 |
četiri | четыре | 4 |
pet | пять | 5 |
šest | шесть | 6 |
sedam | семь | 7 |
osam | восемь | 8 |
devet | девять | 9 |
deset | десять | 10 |
dvadeset | двадцать | 20 |
trideset | тридцать | 30 |
četrdeset | сорок | 40 |
pedeset | пятьдесят | 50 |
šezdeset | шестьдесят | 60 |
sedamdeset | семьдесят | 70 |
osamdeset | восемьдесят | 80 |
devedeset | девяносто | 90 |
sto | сто | 100 |
jedna tisuća | одна тысяча | 1000 |
deset tisuća | десять тысяч | 10000 |
jedan milijun | один миллион | 1000000 |
deset milijuna | десять миллионов | 10000000 |
sto milijuna | сто миллионов | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Croa.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Nga sang Tiếng Croa?
Để chuyển đổi số Tiếng Nga sang Tiếng Croa, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Nga vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Croa số".
- Số Tiếng Croa sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Nga?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Nga, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Nga số".
- Số Tiếng Nga sẽ được hiển thị.