Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Croa sang Tiếng Litva
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 2081
- Tiếng Croa số: Ví dụ,: dvije tisuće osamdeset jedan
- Tiếng Litva số: Ví dụ,: du tūkstančiai aštuoniasdešimt vienas
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Croa sang Tiếng Litva?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Croa sang Tiếng Litva (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Croa sang Tiếng Litva
Tiếng Croa | Tiếng Litva | Số |
---|---|---|
nula | nulis | 0 |
jedan | vienas | 1 |
dva | du | 2 |
tri | trys | 3 |
četiri | keturi | 4 |
pet | penki | 5 |
šest | šeši | 6 |
sedam | septyni | 7 |
osam | aštuoni | 8 |
devet | devyni | 9 |
deset | dešimt | 10 |
dvadeset | dvidešimt | 20 |
trideset | trisdešimt | 30 |
četrdeset | keturiasdešimt | 40 |
pedeset | penkiasdešimt | 50 |
šezdeset | šešiasdešimt | 60 |
sedamdeset | septyniasdešimt | 70 |
osamdeset | aštuoniasdešimt | 80 |
devedeset | devyniasdešimt | 90 |
sto | vienas šimtas | 100 |
jedna tisuća | vienas tūkstantis | 1000 |
deset tisuća | dešimt tūkstančių | 10000 |
jedan milijun | vienas milijonas | 1000000 |
deset milijuna | dešimt milijonų | 10000000 |
sto milijuna | vienas šimtas milijonų | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Croa.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Litva sang Tiếng Croa?
Để chuyển đổi số Tiếng Litva sang Tiếng Croa, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Litva vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Croa số".
- Số Tiếng Croa sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Litva?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Litva, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Litva số".
- Số Tiếng Litva sẽ được hiển thị.