Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Croa sang Tiếng Latvia
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 1029
- Tiếng Croa số: Ví dụ,: jedna tisuća dvadeset devet
- Tiếng Latvia số: Ví dụ,: tūkstotis divdesmit deviņi
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Croa sang Tiếng Latvia?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Croa sang Tiếng Latvia (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Croa sang Tiếng Latvia
Tiếng Croa | Tiếng Latvia | Số |
---|---|---|
nula | nulle | 0 |
jedan | viens | 1 |
dva | divi | 2 |
tri | trīs | 3 |
četiri | četri | 4 |
pet | pieci | 5 |
šest | seši | 6 |
sedam | septiņi | 7 |
osam | astoņi | 8 |
devet | deviņi | 9 |
deset | desmit | 10 |
dvadeset | divdesmit | 20 |
trideset | trīsdesmit | 30 |
četrdeset | četrdesmit | 40 |
pedeset | piecdesmit | 50 |
šezdeset | sešdesmit | 60 |
sedamdeset | septiņdesmit | 70 |
osamdeset | astoņdesmit | 80 |
devedeset | deviņdesmit | 90 |
sto | simts | 100 |
jedna tisuća | tūkstotis | 1000 |
deset tisuća | desmit tūkstoši | 10000 |
jedan milijun | miljons | 1000000 |
deset milijuna | desmit miljoni | 10000000 |
sto milijuna | simts miljoni | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Croa.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Latvia sang Tiếng Croa?
Để chuyển đổi số Tiếng Latvia sang Tiếng Croa, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Latvia vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Croa số".
- Số Tiếng Croa sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Latvia?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Latvia, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Latvia số".
- Số Tiếng Latvia sẽ được hiển thị.