Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Croa sang Tiếng Ý
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 1956
- Tiếng Croa số: Ví dụ,: jedna tisuća devetsto pedeset šest
- Tiếng Ý số: Ví dụ,: millenovecentocinquantasei
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Croa sang Tiếng Ý?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Croa sang Tiếng Ý (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Croa sang Tiếng Ý
Tiếng Croa | Tiếng Ý | Số |
---|---|---|
nula | zero | 0 |
jedan | uno | 1 |
dva | due | 2 |
tri | tre | 3 |
četiri | quattro | 4 |
pet | cinque | 5 |
šest | sei | 6 |
sedam | sette | 7 |
osam | otto | 8 |
devet | nove | 9 |
deset | dieci | 10 |
dvadeset | venti | 20 |
trideset | trenta | 30 |
četrdeset | quaranta | 40 |
pedeset | cinquanta | 50 |
šezdeset | sessanta | 60 |
sedamdeset | settanta | 70 |
osamdeset | ottanta | 80 |
devedeset | novanta | 90 |
sto | cento | 100 |
jedna tisuća | mille | 1000 |
deset tisuća | diecimila | 10000 |
jedan milijun | un milione | 1000000 |
deset milijuna | dieci milioni | 10000000 |
sto milijuna | cento milioni | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Croa.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ý sang Tiếng Croa?
Để chuyển đổi số Tiếng Ý sang Tiếng Croa, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Ý vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Croa số".
- Số Tiếng Croa sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Ý?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Ý, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Ý số".
- Số Tiếng Ý sẽ được hiển thị.