Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Croa sang Tiếng Ả Rập
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 1450
- Tiếng Croa số: Ví dụ,: jedna tisuća četiristo pedeset
- Tiếng Ả Rập số: Ví dụ,: ألف وأربعمائة وخمسون
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Croa sang Tiếng Ả Rập?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Croa sang Tiếng Ả Rập (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Croa sang Tiếng Ả Rập
Tiếng Croa | Tiếng Ả Rập | Số |
---|---|---|
nula | صفر | 0 |
jedan | واحد | 1 |
dva | اثنان | 2 |
tri | ثلاثة | 3 |
četiri | أربعة | 4 |
pet | خمسة | 5 |
šest | ستة | 6 |
sedam | سبعة | 7 |
osam | ثمانية | 8 |
devet | تسعة | 9 |
deset | عشرة | 10 |
dvadeset | عشرون | 20 |
trideset | ثلاثون | 30 |
četrdeset | أربعون | 40 |
pedeset | خمسون | 50 |
šezdeset | ستون | 60 |
sedamdeset | سبعون | 70 |
osamdeset | ثمانون | 80 |
devedeset | تسعون | 90 |
sto | مائة | 100 |
jedna tisuća | ألف | 1000 |
deset tisuća | عشرة آلاف | 10000 |
jedan milijun | مليون | 1000000 |
deset milijuna | عشرة ملايين | 10000000 |
sto milijuna | مائة مليون | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Croa.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ả Rập sang Tiếng Croa?
Để chuyển đổi số Tiếng Ả Rập sang Tiếng Croa, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Ả Rập vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Croa số".
- Số Tiếng Croa sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Ả Rập?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Ả Rập, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Ả Rập số".
- Số Tiếng Ả Rập sẽ được hiển thị.