Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Trung sang Tiếng Serbia
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 10
- Tiếng Trung số: Ví dụ,: 壹拾
- Tiếng Serbia số: Ví dụ,: deset
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Trung sang Tiếng Serbia?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Trung sang Tiếng Serbia (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Trung sang Tiếng Serbia
Tiếng Trung | Tiếng Serbia | Số |
---|---|---|
零 | nula | 0 |
壹 | jedan | 1 |
贰 | dva | 2 |
叁 | tri | 3 |
肆 | četiri | 4 |
伍 | pet | 5 |
陆 | šest | 6 |
柒 | sedam | 7 |
捌 | osam | 8 |
玖 | devet | 9 |
壹拾 | deset | 10 |
贰拾 | dvadeset | 20 |
叁拾 | trideset | 30 |
肆拾 | četrdeset | 40 |
伍拾 | pedeset | 50 |
陆拾 | šezdeset | 60 |
柒拾 | sedamdeset | 70 |
捌拾 | osamdeset | 80 |
玖拾 | devedeset | 90 |
壹佰 | sto | 100 |
壹仟 | jedna hiljada | 1000 |
壹万 | deset hiljada | 10000 |
壹佰万 | jedan milion | 1000000 |
壹仟万 | deset miliona | 10000000 |
壹亿 | sto miliona | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Trung.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Serbia sang Tiếng Trung?
Để chuyển đổi số Tiếng Serbia sang Tiếng Trung, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Serbia vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Trung số".
- Số Tiếng Trung sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Serbia?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Serbia, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Serbia số".
- Số Tiếng Serbia sẽ được hiển thị.