Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Trung sang Tiếng Ba Lan
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 2119
- Tiếng Trung số: Ví dụ,: 贰仟壹佰壹拾玖
- Tiếng Ba Lan số: Ví dụ,: dwa tysiące sto dziewiętnaście
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Trung sang Tiếng Ba Lan?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Trung sang Tiếng Ba Lan (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Trung sang Tiếng Ba Lan
Tiếng Trung | Tiếng Ba Lan | Số |
---|---|---|
零 | zero | 0 |
壹 | jeden | 1 |
贰 | dwa | 2 |
叁 | trzy | 3 |
肆 | cztery | 4 |
伍 | pięć | 5 |
陆 | sześć | 6 |
柒 | siedem | 7 |
捌 | osiem | 8 |
玖 | dziewięć | 9 |
壹拾 | dziesięć | 10 |
贰拾 | dwadzieścia | 20 |
叁拾 | trzydzieści | 30 |
肆拾 | czterdzieści | 40 |
伍拾 | pięćdziesiąt | 50 |
陆拾 | sześćdziesiąt | 60 |
柒拾 | siedemdziesiąt | 70 |
捌拾 | osiemdziesiąt | 80 |
玖拾 | dziewięćdzisiąt | 90 |
壹佰 | sto | 100 |
壹仟 | tysiąc | 1000 |
壹万 | dziesięć tysięcy | 10000 |
壹佰万 | milion | 1000000 |
壹仟万 | dziesięć milionów | 10000000 |
壹亿 | sto milionów | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Trung.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ba Lan sang Tiếng Trung?
Để chuyển đổi số Tiếng Ba Lan sang Tiếng Trung, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Ba Lan vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Trung số".
- Số Tiếng Trung sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Ba Lan?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Ba Lan, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Ba Lan số".
- Số Tiếng Ba Lan sẽ được hiển thị.