Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Trung sang Tiếng Hàn
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 1714
- Tiếng Trung số: Ví dụ,: 壹仟柒佰壹拾肆
- Tiếng Hàn số: Ví dụ,: 일천칠백일십사
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Trung sang Tiếng Hàn?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Trung sang Tiếng Hàn (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Trung sang Tiếng Hàn
Tiếng Trung | Tiếng Hàn | Số |
---|---|---|
零 | 0 | |
壹 | 일 | 1 |
贰 | 이 | 2 |
叁 | 삼 | 3 |
肆 | 사 | 4 |
伍 | 오 | 5 |
陆 | 육 | 6 |
柒 | 칠 | 7 |
捌 | 팔 | 8 |
玖 | 구 | 9 |
壹拾 | 일십 | 10 |
贰拾 | 이십 | 20 |
叁拾 | 삼십 | 30 |
肆拾 | 사십 | 40 |
伍拾 | 오십 | 50 |
陆拾 | 육십 | 60 |
柒拾 | 칠십 | 70 |
捌拾 | 팔십 | 80 |
玖拾 | 구십 | 90 |
壹佰 | 일백 | 100 |
壹仟 | 일천 | 1000 |
壹万 | 일만 | 10000 |
壹佰万 | 일백만 | 1000000 |
壹仟万 | 일천만 | 10000000 |
壹亿 | 일억 | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Trung.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Hàn sang Tiếng Trung?
Để chuyển đổi số Tiếng Hàn sang Tiếng Trung, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Hàn vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Trung số".
- Số Tiếng Trung sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Hàn?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Hàn, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Hàn số".
- Số Tiếng Hàn sẽ được hiển thị.