Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Trung sang Tiếng Nhật
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 471
- Tiếng Trung số: Ví dụ,: 肆佰柒拾壹
- Tiếng Nhật số: Ví dụ,: 四百七十一
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Trung sang Tiếng Nhật?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Trung sang Tiếng Nhật (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Trung sang Tiếng Nhật
Tiếng Trung | Tiếng Nhật | Số |
---|---|---|
零 | 〇 | 0 |
壹 | 一 | 1 |
贰 | 二 | 2 |
叁 | 三 | 3 |
肆 | 四 | 4 |
伍 | 五 | 5 |
陆 | 六 | 6 |
柒 | 七 | 7 |
捌 | 八 | 8 |
玖 | 九 | 9 |
壹拾 | 十 | 10 |
贰拾 | 二十 | 20 |
叁拾 | 三十 | 30 |
肆拾 | 四十 | 40 |
伍拾 | 五十 | 50 |
陆拾 | 六十 | 60 |
柒拾 | 七十 | 70 |
捌拾 | 八十 | 80 |
玖拾 | 九十 | 90 |
壹佰 | 百 | 100 |
壹仟 | 千 | 1000 |
壹万 | 一万 | 10000 |
壹佰万 | 百万 | 1000000 |
壹仟万 | 千万 | 10000000 |
壹亿 | 一億 | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Trung.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Nhật sang Tiếng Trung?
Để chuyển đổi số Tiếng Nhật sang Tiếng Trung, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Nhật vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Trung số".
- Số Tiếng Trung sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Nhật?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Nhật, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Nhật số".
- Số Tiếng Nhật sẽ được hiển thị.