Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Trung sang Tiếng Đan Mạch
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 595
- Tiếng Trung số: Ví dụ,: 伍佰玖拾伍
- Tiếng Đan Mạch số: Ví dụ,: femhundrede og femoghalvfems
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Trung sang Tiếng Đan Mạch?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Trung sang Tiếng Đan Mạch (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Trung sang Tiếng Đan Mạch
Tiếng Trung | Tiếng Đan Mạch | Số |
---|---|---|
零 | nul | 0 |
壹 | et | 1 |
贰 | to | 2 |
叁 | tre | 3 |
肆 | fire | 4 |
伍 | fem | 5 |
陆 | seks | 6 |
柒 | syv | 7 |
捌 | otte | 8 |
玖 | ni | 9 |
壹拾 | ti | 10 |
贰拾 | tyve | 20 |
叁拾 | tredive | 30 |
肆拾 | fyrre | 40 |
伍拾 | halvtreds | 50 |
陆拾 | treds | 60 |
柒拾 | halvfjerds | 70 |
捌拾 | firs | 80 |
玖拾 | halvfems | 90 |
壹佰 | ethundrede | 100 |
壹仟 | ettusind | 1000 |
壹万 | titusind | 10000 |
壹佰万 | en millioner | 1000000 |
壹仟万 | ti millioner | 10000000 |
壹亿 | ethundrede millioner | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Trung.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Đan Mạch sang Tiếng Trung?
Để chuyển đổi số Tiếng Đan Mạch sang Tiếng Trung, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Đan Mạch vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Trung số".
- Số Tiếng Trung sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Đan Mạch?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Đan Mạch, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Đan Mạch số".
- Số Tiếng Đan Mạch sẽ được hiển thị.