Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Azebaijan sang Tiếng Bồ Đào Nha
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 1766
- Tiếng Azebaijan số: Ví dụ,: min yeddi yüz altmış altı
- Tiếng Bồ Đào Nha số: Ví dụ,: mil setecentos e sessenta e seis
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Azebaijan sang Tiếng Bồ Đào Nha?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Azebaijan sang Tiếng Bồ Đào Nha (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Azebaijan sang Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Azebaijan | Tiếng Bồ Đào Nha | Số |
---|---|---|
sıfır | zero | 0 |
bir | um | 1 |
iki | dois | 2 |
üç | três | 3 |
dörd | quatro | 4 |
beş | cinco | 5 |
altı | seis | 6 |
yeddi | sete | 7 |
səkkiz | oito | 8 |
doqquz | nove | 9 |
on | dez | 10 |
iyirmi | vinte | 20 |
otuz | trinta | 30 |
qırx | quarenta | 40 |
əlli | cinquenta | 50 |
altmış | sessenta | 60 |
yetmiş | setenta | 70 |
səksən | oitenta | 80 |
doxsan | noventa | 90 |
yüz | cem | 100 |
min | mil | 1000 |
on min | dez mil | 10000 |
bir milyon | um milhão | 1000000 |
on milyon | dez milhões | 10000000 |
yüz milyon | cem milhões | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Azebaijan.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Bồ Đào Nha sang Tiếng Azebaijan?
Để chuyển đổi số Tiếng Bồ Đào Nha sang Tiếng Azebaijan, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Bồ Đào Nha vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Azebaijan số".
- Số Tiếng Azebaijan sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Bồ Đào Nha?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Bồ Đào Nha, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Bồ Đào Nha số".
- Số Tiếng Bồ Đào Nha sẽ được hiển thị.