Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Azebaijan sang Tiếng Na Uy
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 2409
- Tiếng Azebaijan số: Ví dụ,: iki min dörd yüz doqquz
- Tiếng Na Uy số: Ví dụ,: to tusen, fire hundre og ni
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Azebaijan sang Tiếng Na Uy?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Azebaijan sang Tiếng Na Uy (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Azebaijan sang Tiếng Na Uy
Tiếng Azebaijan | Tiếng Na Uy | Số |
---|---|---|
sıfır | null | 0 |
bir | en | 1 |
iki | to | 2 |
üç | tre | 3 |
dörd | fire | 4 |
beş | fem | 5 |
altı | seks | 6 |
yeddi | syv | 7 |
səkkiz | åtte | 8 |
doqquz | ni | 9 |
on | ti | 10 |
iyirmi | tjue | 20 |
otuz | tretti | 30 |
qırx | førti | 40 |
əlli | femti | 50 |
altmış | seksti | 60 |
yetmiş | sytti | 70 |
səksən | åtti | 80 |
doxsan | nitti | 90 |
yüz | en hundre | 100 |
min | en tusen | 1000 |
on min | ti tusen | 10000 |
bir milyon | en million | 1000000 |
on milyon | ti million | 10000000 |
yüz milyon | en hundre million | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Azebaijan.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Na Uy sang Tiếng Azebaijan?
Để chuyển đổi số Tiếng Na Uy sang Tiếng Azebaijan, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Na Uy vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Azebaijan số".
- Số Tiếng Azebaijan sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Na Uy?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Na Uy, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Na Uy số".
- Số Tiếng Na Uy sẽ được hiển thị.