Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Azebaijan sang Tiếng Hàn
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 2463
- Tiếng Azebaijan số: Ví dụ,: iki min dörd yüz altmış üç
- Tiếng Hàn số: Ví dụ,: 이천사백육십삼
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Azebaijan sang Tiếng Hàn?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Azebaijan sang Tiếng Hàn (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Azebaijan sang Tiếng Hàn
Tiếng Azebaijan | Tiếng Hàn | Số |
---|---|---|
sıfır | 0 | |
bir | 일 | 1 |
iki | 이 | 2 |
üç | 삼 | 3 |
dörd | 사 | 4 |
beş | 오 | 5 |
altı | 육 | 6 |
yeddi | 칠 | 7 |
səkkiz | 팔 | 8 |
doqquz | 구 | 9 |
on | 일십 | 10 |
iyirmi | 이십 | 20 |
otuz | 삼십 | 30 |
qırx | 사십 | 40 |
əlli | 오십 | 50 |
altmış | 육십 | 60 |
yetmiş | 칠십 | 70 |
səksən | 팔십 | 80 |
doxsan | 구십 | 90 |
yüz | 일백 | 100 |
min | 일천 | 1000 |
on min | 일만 | 10000 |
bir milyon | 일백만 | 1000000 |
on milyon | 일천만 | 10000000 |
yüz milyon | 일억 | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Azebaijan.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Hàn sang Tiếng Azebaijan?
Để chuyển đổi số Tiếng Hàn sang Tiếng Azebaijan, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Hàn vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Azebaijan số".
- Số Tiếng Azebaijan sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Hàn?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Hàn, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Hàn số".
- Số Tiếng Hàn sẽ được hiển thị.