Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ả Rập sang Tiếng Na Uy
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 1343
- Tiếng Ả Rập số: Ví dụ,: ألف وثلاثمائة وثلاثة وأربعون
- Tiếng Na Uy số: Ví dụ,: en tusen, tre hundre og førti-tre
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ả Rập sang Tiếng Na Uy?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Ả Rập sang Tiếng Na Uy (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Ả Rập sang Tiếng Na Uy
Tiếng Ả Rập | Tiếng Na Uy | Số |
---|---|---|
صفر | null | 0 |
واحد | en | 1 |
اثنان | to | 2 |
ثلاثة | tre | 3 |
أربعة | fire | 4 |
خمسة | fem | 5 |
ستة | seks | 6 |
سبعة | syv | 7 |
ثمانية | åtte | 8 |
تسعة | ni | 9 |
عشرة | ti | 10 |
عشرون | tjue | 20 |
ثلاثون | tretti | 30 |
أربعون | førti | 40 |
خمسون | femti | 50 |
ستون | seksti | 60 |
سبعون | sytti | 70 |
ثمانون | åtti | 80 |
تسعون | nitti | 90 |
مائة | en hundre | 100 |
ألف | en tusen | 1000 |
عشرة آلاف | ti tusen | 10000 |
مليون | en million | 1000000 |
عشرة ملايين | ti million | 10000000 |
مائة مليون | en hundre million | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Ả Rập.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Na Uy sang Tiếng Ả Rập?
Để chuyển đổi số Tiếng Na Uy sang Tiếng Ả Rập, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Na Uy vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Ả Rập số".
- Số Tiếng Ả Rập sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Na Uy?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Na Uy, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Na Uy số".
- Số Tiếng Na Uy sẽ được hiển thị.